Đọc nhanh: 章服 (chương phục). Ý nghĩa là: Một loại quần áo cho phạm nhân mặc; dùng để làm dấu hiệu tùy theo tội hình. Một loại lễ phục ngày xưa. Trên có đồ án; dùng để phân biệt cấp bậc. ☆Tương tự: chế phục 制服..
Ý nghĩa của 章服 khi là Danh từ
✪ Một loại quần áo cho phạm nhân mặc; dùng để làm dấu hiệu tùy theo tội hình. Một loại lễ phục ngày xưa. Trên có đồ án; dùng để phân biệt cấp bậc. ☆Tương tự: chế phục 制服.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章服
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 章服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 章服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
章›