Hán tự: 雪
Đọc nhanh: 雪 (tuyết). Ý nghĩa là: tuyết, như tuyết (màu sắc; ánh sáng), họ Tuyết. Ví dụ : - 雪花在空中轻轻飘落。 Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.. - 积雪覆盖了整个村庄。 Tuyết dày phủ kín toàn bộ ngôi làng.. - 她的肌肤雪白光滑。 Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
Ý nghĩa của 雪 khi là Danh từ
✪ tuyết
空气中降落的白色结晶,多为六角形,是气温降低到0oC以下时,空气层中的水蒸气凝结而成的
- 雪花 在 空中 轻轻 飘落
- Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.
- 积雪 覆盖 了 整个 村庄
- Tuyết dày phủ kín toàn bộ ngôi làng.
✪ như tuyết (màu sắc; ánh sáng)
颜色或光彩像雪的
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
✪ họ Tuyết
姓
- 雪 先生 是 一位 画家
- Ông Tuyết là một họa sĩ.
Ý nghĩa của 雪 khi là Động từ
✪ rửa sạch (sỉ nhục; hận thù; oan uổng)
洗刷;除去
- 她 发誓 要 报仇雪恨
- Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
So sánh, Phân biệt 雪 với từ khác
✪ 雪 vs 雪花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雪›