Đọc nhanh: 棕颈雪雀 (tông cảnh tuyết tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim tuyết cổ khổng lồ (Pyrgilauda ruficollis).
Ý nghĩa của 棕颈雪雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim tuyết cổ khổng lồ (Pyrgilauda ruficollis)
(bird species of China) rufous-necked snowfinch (Pyrgilauda ruficollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕颈雪雀
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕颈雪雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕颈雪雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棕›
雀›
雪›
颈›