Đọc nhanh: 有舵雪车 (hữu đà tuyết xa). Ý nghĩa là: Xe trượt băng.
Ý nghĩa của 有舵雪车 khi là Danh từ
✪ Xe trượt băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有舵雪车
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
- 车间 有人 病 了 , 他 就 去 顶班
- trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 我 有 一个 大 车库
- Tôi có một gara lớn.
- 车 棚里 有 很多 车
- Có nhiều xe trong nhà để xe.
- 车库 现有 两辆 汽车
- Nhà để xe hiện có hai chiếc ô tô.
- 存车处 有 很多 自行车
- Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.
- 车子 的 刹车 有点 别扭
- Phanh của xe có chút trục trặc.
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 雪地 上 没有 任何 痕
- Trên mặt tuyết không có bất kỳ vết nào.
- 雪地 上 没有 一丝 痕迹
- Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有舵雪车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有舵雪车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
舵›
车›
雪›