Đọc nhanh: 难当 (nan đương). Ý nghĩa là: *Khó gánh vạc; khó làm được. Ví dụ : - 好人难当 Người tốt khó làm. - 那时国难当头,全国人民同仇敌忾,奋起抗战。 lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
Ý nghĩa của 难当 khi là Tính từ
✪ *Khó gánh vạc; khó làm được
难当,拼音是nándāng,汉语词语,释义为难以担当或充当;难以忍受。
- 好人 难当
- Người tốt khó làm
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难当
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 当 他 倒 茶 时 他 很 难 拿稳 茶壶
- Anh ta khó có thể giữ ấm trà ổn định khi rót trà.
- 好人 难当
- Người tốt khó làm
- 同志 有 困难 当然 要 帮助
- Đồng chí có khó khăn tất nhiên là cần được giúp đỡ.
- 设有 困难 , 当助 一臂之力
- Giả sử có khó khăn, xin giúp một tay.
- 他 当众 被 批评 , 感到 很 难看
- Bị phê bình trước đám đông, anh ấy thấy mất mặt.
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 挑战 当前 , 我们 要 迎难而上
- Thử thách đang ở trước mắt, chúng ta phải vượt lên.
- 这项 任务 相当 艰难
- Nhiệm vụ này tương đối khó khăn.
- 困难 当前 , 我们 要 冷静
- Khó khăn đang ở trước mắt, chúng ta phải bình tĩnh.
- 这 两人 棋力 相当 , 究竟 鹿死谁手 , 现在 还 很难说
- Hai người đều giỏi cờ vua như nhau, vẫn khó nói ai sẽ thắng.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
难›