- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
- Pinyin:
Kài
- Âm hán việt:
Hi
Hy
Hất
Khái
Khải
- Nét bút:丶丶丨ノ一一フ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺖气
- Thương hiệt:XPOMN (重心人一弓)
- Bảng mã:U+5FFE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 忾
-
Cách viết khác
忔
鎎
𥎃
-
Phồn thể
愾
Ý nghĩa của từ 忾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 忾 (Hi, Hy, Hất, Khái, Khải). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨ノ一一フ). Ý nghĩa là: thở dài. Từ ghép với 忾 : 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* Giận, căm thù
- 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch.