Đọc nhanh: 即可 (tức khả). Ý nghĩa là: là có thể; là được rồi; có thể rồi. Ví dụ : - 等几分钟即可完成。 Đợi vài phút là có thể hoàn thành.. - 轻按几下即可解锁。 Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.. - 输入密码即可登录。 Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
Ý nghĩa của 即可 khi là Phó từ
✪ là có thể; là được rồi; có thể rồi
即可是“就可以了”的意思
- 等 几分钟 即可 完成
- Đợi vài phút là có thể hoàn thành.
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即可
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 终审 定稿 后 即可 发稿
- bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.
- 稿子 已 脱手 , 即日 可 寄出
- bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 你 认为 这样 即可 , 其实不然
- Bạn cảm thấy như này là được rồi, thực ra không phải vậy.
- 订货 已经 发运 , 不日 即可 收到
- hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 这种 药 只 需 微量 即可
- Loại thuốc này chỉ cần một lượng rất nhỏ là đủ.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 这 本书 已经 脱稿 , 即可 付印
- quyển sách này đã viết xong, có thể đưa đi in.
- 等 几分钟 即可 完成
- Đợi vài phút là có thể hoàn thành.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 此刻 台风 已过 轮船 即可 起航
- Bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 即可
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 即可 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm即›
可›