Hán tự: 销
Đọc nhanh: 销 (tiêu). Ý nghĩa là: nung kim loại, loại bỏ; trừ bỏ, tiêu thụ. Ví dụ : - 他们在销化金属呢。 Họ đang nung chảy kim loại.. - 销熔金属需要特定条件。 Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.. - 他努力销除心中的烦恼。 Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
Ý nghĩa của 销 khi là Động từ
✪ nung kim loại
熔化金属
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
✪ loại bỏ; trừ bỏ
除去;解除
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 这种 药 可以 销除 病痛
- Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.
✪ tiêu thụ
销售
- 这家 店 的 商品 销量 很 不错
- Doanh số bán hàng của cửa hàng rất tốt.
- 我们 家店 一天 销 了 不少 货
- Cửa hàng của chúng tôi bán được rất nhiều hàng trong một ngày.
✪ tiêu dùng; tiêu phí
消费
- 我们 要 合理 控制 销费
- Chúng ta phải kiểm soát hợp lý việc tiêu dùng.
- 这次 旅行 的 销 超出 了 预算
- Chi phí của chuyến đi này vượt quá ngân sách.
✪ mất; tan hết; hủy hoại
丢失的; 完全溶解; 破坏
- 那座 古老 的 建筑 已经 销毁 了
- Tòa nhà cổ đó đã bị phá hủy.
- 他 的 信心 完全 销失 了
- Sự tự tin của anh ấy hoàn toàn mất đi.
Ý nghĩa của 销 khi là Danh từ
✪ đinh ghim
销子
- 他 用力 拔出 了 销
- Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.
- 我们 需要 找 一个 合适 的 销 替换
- Chúng ta cần tìm một ghim thay thế phù hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 淡季 需要 促销 活动
- Mùa ế hàng cần các hoạt động khuyến mãi.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 每月 的 工资 刚够 开销
- Tiền lương mỗi tháng chỉ đủ tiêu.
- 该书 有 库存 已 脱销
- Cuốn sách này đã hết hàng.
- 他 用力 拔出 了 销
- Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.
- 销毁 文件
- hủy văn kiện
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 销售总额
- tổng số hàng bán ra
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm销›