Đọc nhanh: 超级链接 (siêu cấp liên tiếp). Ý nghĩa là: siêu liên kết (trong HTML).
Ý nghĩa của 超级链接 khi là Danh từ
✪ siêu liên kết (trong HTML)
hyperlink (in HTML)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级链接
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 超级 火辣
- Cô ấy đang bốc khói.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 这个 蛋糕 超级 好吃
- Cái bánh này siêu ngon.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 你 可以 过来 看 超级 杯
- Bạn có thể đến xem Super Bowl.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 欢迎 收看 第 48 届 超级 碗
- Chào mừng đến với Super Bowl XLVIII
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 链接 打不开
- Liên kết này không mở được.
- 我 很 喜欢 超级 英雄
- Tôi rất thích siêu anh hùng.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 这部 电影 超级 有趣
- Bộ phim này siêu thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超级链接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超级链接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
级›
超›
链›