Đọc nhanh: 毗邻 (bì lân). Ý nghĩa là: tiếp giáp; liền; sát.
Ý nghĩa của 毗邻 khi là Động từ
✪ tiếp giáp; liền; sát
毗连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗邻
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张姨是 我们 的 邻居
- Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 远亲近邻
- anh em trong họ ngoài làng.
- 远亲不如近邻
- bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 艾姓 邻居 很 热情
- Người hàng xóm họ Ngải rất nhiệt tình.
- 我 曾 暗恋 那个 邻居
- Tôi từng yêu thầm người hàng xóm đó.
- 邻居家 的 小孩 很 可爱
- Bé nhà hàng xóm rất dễ thương.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 我 的 邻居 姓 阴
- Hàng xóm của tôi họ Âm.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 我 的 邻居 姓 嬴
- Hàng xóm của tôi họ Doanh.
- 邻居 为 人 随和
- Hàng xóm dễ gần.
- 我 的 邻居 姓后
- Hàng xóm của tôi họ Hậu.
- 毗邻
- bên cạnh.
- 那个 姓黄 的 邻居 很 热情
- Người hàng xóm họ Hoàng đó rất nhiệt tình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毗邻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毗邻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毗›
邻›
sát nhau; cạnh nhau
liên tiếp; tiếp giáp; liền; sát; liền nhau; giáp nhau
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
liên kết
Tương Liên, Kết Nối
liên kết với nhauđể khóa chặttham gia vớihợp nhất với
liền và thông nhau
tiếp giáp; nằm sát; giáp với; sát sát; xiết chặt
láng giềng gần; lân cận