Đọc nhanh: 销售合同 (tiêu thụ hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán.
Ý nghĩa của 销售合同 khi là Danh từ
✪ Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
销售合同是指平等主体的自然人、法人、其他组织之间设立、变更、终止民事权利义务关系的协议。签订销售合同需要遵守诚实信用的原则。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售合同
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 销售总额
- tổng số hàng bán ra
- 请 盖章 合同
- Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng:
- 商店 有 很多 销售点
- Cửa hàng có nhiều điểm bán hàng.
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 我们 的 销售部 主任 没有 文化
- Trưởng phòng bán hàng của chúng tôi thiếu văn hóa.
- 新来 的 销售部 主任 大家 还 不大 了解
- Mọi người vẫn chưa hiểu rõ về giám đốc bộ phận bán hàng mới.
- 供销合同
- hợp đồng mua bán
- 公司 签订 销售 合同
- Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 销售合同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 销售合同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
同›
售›
销›