Đọc nhanh: 野花 (dã hoa). Ý nghĩa là: hoa dại, người phụ nữ có đức tính dễ dàng. Ví dụ : - 草丛中还杂有粉红色的野花。 trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.. - 晨风吹来野花的清香。 gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.. - 娇小的野花。 đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
Ý nghĩa của 野花 khi là Danh từ
✪ hoa dại
wild flower
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 晨风 吹 来 野花 的 清香
- gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ người phụ nữ có đức tính dễ dàng
woman of easy virtue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野花
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 花园里 长满 了 野莱
- Trong vườn đầy cỏ dại.
- 晨风 吹 来 野花 的 清香
- gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
- 这是 一种 野花
- Đây là một loại hoa dại.
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
- 野花 散漫 地铺 满 山坡
- Hoa dại rải rác phủ kín sườn đồi.
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm花›
野›