- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
- Pinyin:
Jiāo
- Âm hán việt:
Kiều
- Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女乔
- Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
- Bảng mã:U+5A07
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 娇
Ý nghĩa của từ 娇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 娇 (Kiều). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: 2. nũng nịu. Từ ghép với 娇 : 嬌女 Con gái quý, 如此多嬌 Đẹp biết bao, 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mềm mại đáng yêu
- 2. nũng nịu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Yêu quý, đáng yêu
- 嬌女 Con gái quý
- 阿嬌 Con gái
* ③ Nuông chiều
- 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá.