野鼬瓣花 yě yòu bàn huā

Từ hán việt: 【dã dứu biện hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "野鼬瓣花" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dã dứu biện hoa). Ý nghĩa là: cây gai dầu hoang dã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 野鼬瓣花 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 野鼬瓣花 khi là Danh từ

cây gai dầu hoang dã

wild hemp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野鼬瓣花

  • - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • - 漫山遍野 mànshānbiànyě 开着 kāizhe 野花 yěhuā

    - Khắp núi toàn là hoa dại.

  • - 漫山遍野 mànshānbiànyě de 野花 yěhuā 绽放 zhànfàng

    - Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.

  • - 路旁 lùpáng 花荣 huāróng

    - Bên đường hoa dại tươi tốt.

  • - 梅花 méihuā yǒu 五个 wǔgè 瓣儿 bànér

    - Hoa mai có 5 cánh.

  • - 我们 wǒmen zài 荷花 héhuā 荡边 dàngbiān 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.

  • - 花瓣 huābàn 堕入 duòrù 小溪 xiǎoxī zhōng

    - Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.

  • - xiàng 空中 kōngzhōng 花瓣儿 huābànér

    - Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.

  • - 他们 tāmen zài 花园里 huāyuánlǐ 花瓣 huābàn

    - Họ tung cánh hoa trong vườn.

  • - 这种 zhèzhǒng 花有 huāyǒu 黄色 huángsè de 花瓣 huābàn

    - Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.

  • - 兰花 lánhuā 报春花 bàochūnhuā 之类 zhīlèi de 野花 yěhuā 越来越少 yuèláiyuèshǎo le

    - Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.

  • - 露水 lùshuǐ 濡湿 rúshī le 花瓣 huābàn

    - Sương đọng ướt cánh hoa.

  • - 毛茛 máogèn shì 一种 yīzhǒng 野生植物 yěshēngzhíwù 开杯 kāibēi xíng 黄色 huángsè huā

    - 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.

  • - 花朵 huāduǒ 舒瓣 shūbàn 绽放 zhànfàng 开来 kāilái

    - Bông hoa duỗi cánh nở rộ.

  • - 娇小 jiāoxiǎo de 野花 yěhuā

    - đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.

  • - 花瓶 huāpíng 碎成 suìchéng 几瓣 jǐbàn

    - Lọ hoa vỡ thành mấy mảnh.

  • - 花瓣 huābàn 轻轻 qīngqīng piāo

    - Cánh hoa nhẹ nhàng bay.

  • - 花瓣 huābàn líng 一地 yīdì

    - Cánh hoa rơi đầy đất.

  • - 花瓣 huābàn 跌落 diēluò zài 地上 dìshàng

    - Cánh hoa rơi trên mặt đất.

  • - 花瓣 huābàn 散落 sànluò le 一地 yīdì

    - cánh hoa rơi lả tả đầy mặt đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 野鼬瓣花

Hình ảnh minh họa cho từ 野鼬瓣花

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野鼬瓣花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+14 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノノノフ丶丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJHOJ (卜十竹人十)
    • Bảng mã:U+74E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dứu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVLW (竹女中田)
    • Bảng mã:U+9F2C
    • Tần suất sử dụng:Thấp