Đọc nhanh: 野鼬瓣花 (dã dứu biện hoa). Ý nghĩa là: cây gai dầu hoang dã.
Ý nghĩa của 野鼬瓣花 khi là Danh từ
✪ cây gai dầu hoang dã
wild hemp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野鼬瓣花
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 他们 在 花园里 撒 花瓣
- Họ tung cánh hoa trong vườn.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 花朵 舒瓣 绽放 开来
- Bông hoa duỗi cánh nở rộ.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 花瓶 碎成 几瓣
- Lọ hoa vỡ thành mấy mảnh.
- 花瓣 轻轻 飘
- Cánh hoa nhẹ nhàng bay.
- 花瓣 泠 一地
- Cánh hoa rơi đầy đất.
- 花瓣 跌落 在 地上
- Cánh hoa rơi trên mặt đất.
- 花瓣 散落 了 一地
- cánh hoa rơi lả tả đầy mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野鼬瓣花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野鼬瓣花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓣›
花›
野›
鼬›