Đọc nhanh: 重点 (trọng điểm). Ý nghĩa là: điểm tựa; điểm đặt, trọng điểm, có trọng điểm. Ví dụ : - 重点试验区 khu thí nghiệm trọng điểm.. - 重点工作 công tác trọng điểm. - 工业建设的重点。 Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
Ý nghĩa của 重点 khi là Danh từ
✪ điểm tựa; điểm đặt
阻力点的旧称
✪ trọng điểm
同类事物中的重要的或主要的
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 重点 工作
- công tác trọng điểm
- 工业 建设 的 重点
- Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ có trọng điểm
有重点地
- 重点 推广
- mở rộng có trọng điểm
- 重点 发展
- phát triển có trọng điểm
- 重点 进攻
- tiến công có trọng điểm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重点
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 留著 点儿 劲儿 , 你 一会儿 还 得 干重 活儿 呢
- Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.
- 重活儿 他 干不了 , 做点 零活儿 还 行
- việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
- 这杠 表示 重点 内容
- Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 重点 发展
- phát triển có trọng điểm
- 重点 工作
- công tác trọng điểm
- 重点 推广
- mở rộng có trọng điểm
- 重点 进攻
- tiến công có trọng điểm
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 课文 中 的 重点 是 环保
- Điểm chính trong bài học là bảo vệ môi trường.
- 他 在 报告 中 突出重点
- Anh ấy nhấn mạnh điểm chính trong báo cáo.
- 笔记 已 备注 了 重点
- Ghi chép đã chú thích những thứ trọng điểm.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 点 是 重要 的 笔画
- Nét chấm là nét viết quan trọng.
- 工业 建设 的 重点
- Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
- 新 资源 尽 重点项目 先
- Những nguồn lực mới hãy để dự án trọng điểm được trước.
- 他 在 书 上标 了 重点
- Anh ấy đánh dấu những điểm quan trọng trên sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
重›