Đọc nhanh: 重点大学 (trọng điểm đại học). Ý nghĩa là: Trường đại học trọng điểm. Ví dụ : - 姐姐这样用功,考取重点大学是有把握的 Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
Ý nghĩa của 重点大学 khi là Danh từ
✪ Trường đại học trọng điểm
重点大学(key university)是指中华人民共和国大陆境内被重点支持建设的大学,其不同时期有不同的含义。
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重点大学
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 我们 在 大学 时 恋爱
- Chúng tôi đã yêu nhau khi còn ở đại học.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 她 为 文学 作出 重大贡献
- Bà có những đóng góp đáng kể cho văn học
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 有点 重听 , 你 说话 得 大声 点儿
- anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
- 学校 有 一个 大 点
- Trường học có một cái kẻng lớn.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重点大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重点大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
学›
点›
重›