Đọc nhanh: 重心 (trọng tâm). Ý nghĩa là: trọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lực điểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể), trọng tâm (điểm giao nhau của ba đường trung tuyến trong tam giác, điểm này gọi là trọng tâm của hình tam giác), trọng tâm; chủ yếu. Ví dụ : - 工作重心 trọng tâm của công tác.. - 问题的重心 trọng tâm của vấn đề.
Ý nghĩa của 重心 khi là Danh từ
✪ trọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lực điểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể)
物体内各点所受的重力产生合力,这个合力的作用点叫作这个物体的重心
✪ trọng tâm (điểm giao nhau của ba đường trung tuyến trong tam giác, điểm này gọi là trọng tâm của hình tam giác)
三角形三条中线相交于一点,这个点叫做三角形的重心
✪ trọng tâm; chủ yếu
事情的中心或主要部分
- 工作 重心
- trọng tâm của công tác.
- 问题 的 重心
- trọng tâm của vấn đề.
✪ chủ não
主要的、起决定作用的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重心
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 心灵美 很 重要
- Vẻ đẹp tâm hồn rất quan trọng.
- 心理 保健 是 很 重要 的
- Bảo vệ tâm lý là rất quan trọng.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 先 专心 学习 , 其他 不 重要
- Tập trung học trước, việc khác không quan trọng.
- 他 的 心情 变得 沉重
- Tâm tình anh ấy trở nên nặng nề.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 久别重逢 真是 开心
- Xa nhau lâu ngày gặp lại thật là vui.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 她 的 私心杂念 重
- Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.
- 她 的 心情 仍然 沉重
- Lòng cô vẫn nặng trĩu.
- 他 这 两天 的 心情 特别 沉重
- Hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu.
- 问题 的 重心
- trọng tâm của vấn đề.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 他 那 语重心长 的 话语 终于 使 对方 说出 了 实情
- Câu đó đã khiến đối phương nói ra sự thật cuối cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
重›