Đọc nhanh: 核心 (hạch tâm). Ý nghĩa là: mấu chốt; cốt lõi; trọng tâm; hạt nhân; điểm chính; nòng cốt. Ví dụ : - 核心团队负责这个项目。 Đội ngũ nòng cốt phụ trách dự án này.. - 团队的核心成员很重要。 Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
Ý nghĩa của 核心 khi là Danh từ
✪ mấu chốt; cốt lõi; trọng tâm; hạt nhân; điểm chính; nòng cốt
中心;主要部分 (就事物之间的关系说)
- 核心 团队 负责 这个 项目
- Đội ngũ nòng cốt phụ trách dự án này.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 核心
✪ Định ngữ (+的) + 核心
"核心" vai trò trung tâm ngữ
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 合作 的 核心 是 相互信任
- Cốt lõi của hợp tác là tin tưởng lẫn nhau.
✪ 核心 + (的) + Danh từ
"核心" vai trò định ngữ
- 这是 公司 的 核心理念
- Đây là triết lý cốt lõi của công ty.
- 核心 问题 要 尽快 解决
- Vấn đề cốt lõi cần xử lý nhanh.
So sánh, Phân biệt 核心 với từ khác
✪ 核心 vs 中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 这是 公司 的 核心理念
- Đây là triết lý cốt lõi của công ty.
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 我们 努力 培养 公司 的 核心 人才
- Chúng tôi nỗ lực đào tạo nhân tài cốt lõi của công ty.
- 核心 工事
- công việc chủ yếu; công việc chính.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 核心 团队 负责 这个 项目
- Đội ngũ nòng cốt phụ trách dự án này.
- 核心 问题 要 尽快 解决
- Vấn đề cốt lõi cần xử lý nhanh.
- 合作 的 核心 是 相互信任
- Cốt lõi của hợp tác là tin tưởng lẫn nhau.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 夸 他 核心 肌肉 看起来 很 紧实
- Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
核›