Đọc nhanh: 重提 (trọng đề). Ý nghĩa là: nhắc lại. Ví dụ : - 旧事重提 Nhắc lại chuyện xưa.. - 老话重提。 nhắc lại chuyện xưa.. - 他还有自己的身份,决不容许自己旧事重提. Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
Ý nghĩa của 重提 khi là Động từ
✪ nhắc lại
一再提出 (某事) ,再把 (某事) 端出来
- 旧事重提
- Nhắc lại chuyện xưa.
- 老话 重提
- nhắc lại chuyện xưa.
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重提
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 报道 中 提到 了 重要 的 数据
- Trong bản tin có đề cập đến dữ liệu quan trọng.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 知己知彼 是 合作 的 重要 前提
- Biết mình biết ta là điều kiện tiên quyết quan trọng để hợp tác.
- 老话 重提
- nhắc lại chuyện xưa.
- 旧事重提
- Nhắc lại chuyện xưa.
- 物理系 弦乐 四重奏 还 缺 一个 大提琴
- Nhóm tứ tấu đàn dây của Khoa Vật lý cần một nghệ sĩ cello mới.
- 经济 严重 依赖 石油 提炼
- Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào lọc dầu.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 他 时时刻刻 提醒 自己 : 乘客 的 安全 是 最 重要 的
- Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.
- 公司 注重 提高 生产 效率
- Công ty chú trọng nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 你 的 前提 很 重要
- Tiền đề của bạn rất quan trọng.
- 提高 文化 水平 很 重要
- Nâng cao trình độ văn hóa rất quan trọng.
- 提高 工作效率 是 至关重要
- Việc nâng cao hiệu suất công việc là vô cùng quan trọng.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 他 提供 了 重要 的 见证
- Anh ấy đã cung cấp chứng cứ quan trọng.
- 他 提出 了 重要 的 建议
- Ông đã đưa ra những kiến nghị quan trọng.
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重提
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重提 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
重›