Đọc nhanh: 重提旧事 (trọng đề cựu sự). Ý nghĩa là: để kìm hãm, để nêu lại cùng một chủ đề cũ.
Ý nghĩa của 重提旧事 khi là Động từ
✪ để kìm hãm
to hark back
✪ để nêu lại cùng một chủ đề cũ
to raise the same old topic again
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重提旧事
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 他 提 和 你 接受 不是 一 回事
- Anh ấy yêu cầu không giống như bạn chấp nhận.
- 过去 的 事 不要 再 提 了
- Chuyện đã qua đừng nhắc tới nữa.
- 提起 这些 事 , 愧悔 难言
- nhắc đến chuyện này, xấu hổ khó mở lời.
- 事情 涉及 得 相当严重
- Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.
- 他 历练老成 , 办事 稳重
- anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.
- 罢了 , 别 再 提 这件 事 了
- Thôi đi, đừng nhắc lại chuyện này nữa.
- 大家 聚在一起 语 旧事
- Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.
- 发生 了 严重 的 交通事故
- Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 老板 很 尊重事实
- Ông chủ rất coi trọng sự thật.
- 这次 事故 后果严重
- Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.
- 国家 提倡 节俭办 婚事 , 反对 大操大办
- Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 我 需要 去 办 一件 重要 的 事
- Tôi cần đi xử lý một việc quan trọng.
- 旧事重提
- Nhắc lại chuyện xưa.
- 旧地重游 , 不免 想起 往事
- thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa
- 十五年 前 的 旧事 , 重 又 浮上 他 的 脑海
- những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重提旧事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重提旧事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
提›
旧›
重›