Đọc nhanh: 旧账重提 (cựu trướng trọng đề). Ý nghĩa là: Nhắc lại chuyện cũ; đào lại chuyện cũ.
Ý nghĩa của 旧账重提 khi là Thành ngữ
✪ Nhắc lại chuyện cũ; đào lại chuyện cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧账重提
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 重操旧业
- làm lại nghề cũ
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
- 报道 中 提到 了 重要 的 数据
- Trong bản tin có đề cập đến dữ liệu quan trọng.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 知己知彼 是 合作 的 重要 前提
- Biết mình biết ta là điều kiện tiên quyết quan trọng để hợp tác.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 老话 重提
- nhắc lại chuyện xưa.
- 旧事重提
- Nhắc lại chuyện xưa.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 旧地重游 , 不免 想起 往事
- thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa
- 经济 严重 依赖 石油 提炼
- Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào lọc dầu.
- 筭好 账目 很 重要
- Tính toán đúng sổ sách rất quan trọng.
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧账重提
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧账重提 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
旧›
账›
重›