Đọc nhanh: 部位 (bộ vị). Ý nghĩa là: bộ vị; vị trí (thường dùng cho cơ thể người). Ví dụ : - 这个部位很容易受伤。 Vị trí này rất dễ bị thương.. - 她的腰部位有点疼。 Vị trí lưng của cô ấy hơi đau.. - 这部位需要特别小心。 Vị trí này cần phải đặc biệt cẩn thận.
Ý nghĩa của 部位 khi là Danh từ
✪ bộ vị; vị trí (thường dùng cho cơ thể người)
位置 (多用于人的身体)
- 这个 部位 很 容易 受伤
- Vị trí này rất dễ bị thương.
- 她 的 腰 部位 有点 疼
- Vị trí lưng của cô ấy hơi đau.
- 这 部位 需要 特别 小心
- Vị trí này cần phải đặc biệt cẩn thận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部位
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他手 按 在 当心 部位
- Anh ấy đặt tay lên vị trí giữa ngực.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 她 的 腰 部位 有点 疼
- Vị trí lưng của cô ấy hơi đau.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 腹是 重要 部位
- Bụng là bộ phận quan trọng.
- 新 职位 仅限于 内部 招聘
- Các vị trí mới sẽ chỉ được tuyển dụng nội bộ.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 这部 影片 由 一位 新星 领衔主演
- bộ phim này do một minh tinh nổi tiếng ký tên đầu chủ diễn.
- 这 部位 需要 特别 小心
- Vị trí này cần phải đặc biệt cẩn thận.
- 攻击 部位 要 高于 肠道
- Cuộc đình công là trên ruột.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 昨天 下来 两位 干部
- Hôm qua hai cán bộ đã xuống đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 部位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 部位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
部›