Đọc nhanh: 遮挡 (già đảng). Ý nghĩa là: che; ngăn che, vật che chắn; vật ngăn che. Ví dụ : - 云层遮挡了月亮。 Mây đã che khuất mặt trăng.. - 他用手遮挡住眼睛。 Anh ấy dùng tay che mắt.. - 车辆遮挡了视线。 Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
Ý nghĩa của 遮挡 khi là Động từ
✪ che; ngăn che
遮蔽拦挡
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 他用 手 遮挡住 眼睛
- Anh ấy dùng tay che mắt.
- 车辆 遮挡 了 视线
- Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 遮挡 khi là Danh từ
✪ vật che chắn; vật ngăn che
可以遮蔽拦挡的东西
- 门前 什么 遮挡 都 没有
- Trước cửa không có gì che chắn cả.
- 那棵 大树 是 最好 的 遮挡
- Cây đại thụ đó là vật che chắn tốt nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮挡
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 沙滩 上 有 许多 遮阳篷
- Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 遮蔽 风雨
- che mưa gió.
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 车辆 遮挡 了 视线
- Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
- 他用 手 遮挡住 眼睛
- Anh ấy dùng tay che mắt.
- 门前 什么 遮挡 都 没有
- Trước cửa không có gì che chắn cả.
- 那棵 大树 是 最好 的 遮挡
- Cây đại thụ đó là vật che chắn tốt nhất.
- 老师 像 一棵 大树 , 为 我们 遮风挡雨
- Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遮挡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遮挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挡›
遮›