Đọc nhanh: 造谤 (tạo báng). Ý nghĩa là: bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt。為了達到某種目的而捏造消息,迷惑群眾。 造謠生事 bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi. 造謠中傷 đặt chuyện hại người 造謠惑眾 tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người..
Ý nghĩa của 造谤 khi là Danh từ
✪ bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt。為了達到某種目的而捏造消息,迷惑群眾。 造謠生事 bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi. 造謠中傷 đặt chuyện hại người 造謠惑眾 tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造谤
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 造次 之间
- trong lúc vội vàng
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 创造 奇迹
- Tạo ra phép màu.
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造谤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造谤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谤›
造›