棣棣 dì dì

Từ hán việt: 【đệ đệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棣棣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đệ đệ). Ý nghĩa là: cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường。。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棣棣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棣棣 khi là Danh từ

cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường。落葉灌木,葉子略呈卵形,花黃色,果實黑褐色。可供觀賞。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棣棣

  • - xián

    - hiền đệ; người em trai thảo hiền.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棣棣

Hình ảnh minh họa cho từ 棣棣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棣棣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Tì
    • Âm hán việt: Lệ , Thế , Đại , Đệ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLE (木中水)
    • Bảng mã:U+68E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình