Đọc nhanh: 棣棣 (đệ đệ). Ý nghĩa là: cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường。落葉灌木,葉子略呈卵形,花黃色,果實黑褐色。可供觀賞。.
Ý nghĩa của 棣棣 khi là Danh từ
✪ cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường。落葉灌木,葉子略呈卵形,花黃色,果實黑褐色。可供觀賞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棣棣
- 贤 棣
- hiền đệ; người em trai thảo hiền.
Hình ảnh minh họa cho từ 棣棣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棣棣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棣›