• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
  • Pinyin: Bàng
  • Âm hán việt: Báng
  • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠旁
  • Thương hiệt:IVYBS (戈女卜月尸)
  • Bảng mã:U+8C24
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧩂

Ý nghĩa của từ 谤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Báng). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Từ ghép với : Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ Chi tiết hơn...

Báng

Từ điển phổ thông

  • nói xấu, bêu rếu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nói xấu, chê bai, dị nghị, báng bổ

- Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ

- Lệ vương tàn bạo, người trong nước dị nghị (Tả truyện).