Các biến thể (Dị thể) của 谤
謗
𧩂
Đọc nhanh: 谤 (Báng). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Từ ghép với 谤 : 誹謗 Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ Chi tiết hơn...
- 誹謗 Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ
- 厲王虐,國人謗王 Lệ vương tàn bạo, người trong nước dị nghị (Tả truyện).