Đọc nhanh: 购货退出簿 (cấu hoá thối xuất bạ). Ý nghĩa là: Sổ ghi hàng mua trả lại.
Ý nghĩa của 购货退出簿 khi là Danh từ
✪ Sổ ghi hàng mua trả lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购货退出簿
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 蕾 哈娜 和 我 刚出去 购物 了
- Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
- 把 子弹 退出 来
- Tháo đạn ra.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 她 退出 了 会场
- Cô ấy đã rời khỏi hội trường.
- 老板 , 我 想 退货
- Ông chủ, tôi muốn trả hàng.
- 他 退出 了 演出
- Anh ấy đã rút khỏi buổi biểu diễn.
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 你 需要 退出 以 保护 隐私
- Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.
- 请 提前 订购 以 确保 有 货
- Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 购货退出簿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购货退出簿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
簿›
货›
购›
退›