Đọc nhanh: 退下 (thối hạ). Ý nghĩa là: nghỉ hưu, rút lui, bước xuống. Ví dụ : - 陪审团的全体成员,你们现在必须退下去考虑应如何裁决。 Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
Ý nghĩa của 退下 khi là Động từ
✪ nghỉ hưu
to retire
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
✪ rút lui
to retreat
✪ bước xuống
to step down
✪ rút
to withdraw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退下
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 他 把 手下 不 听 他 话 的 人 都 辞退 了
- ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
- 你们 都 退下 吧 !
- Mấy người lui xuống hết đi.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 退潮 后 , 海滩 上 留下 许多 贝壳
- sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 这种 布 下水 后 不 退色
- loại vải này sau khi nhún nước không phai màu.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 潮水 已经 退下去 了
- Thủy triều đã hạ xuống.
- 成绩 下滑 , 也 就 意味着 退步
- Kết quả học tập giảm sút, cũng có nghĩa là thụt lùi.
- 它 登记 在 一家 退伍军人 中心 名下
- Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.
- 我 明天 下午 三点 退房
- Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
退›