Đọc nhanh: 连理 (liên lí). Ý nghĩa là: liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành), tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng. Ví dụ : - 结为连理。 kết nghĩa vợ chồng.
✪ liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành)
不同根的草木枝干连生在一起,古人认为是吉祥的征兆
✪ tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng
比喻恩爱夫妻
- 结为 连理
- kết nghĩa vợ chồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连理
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 结为 连理
- kết nghĩa vợ chồng.
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
连›