Đọc nhanh: 远近 (viễn cận). Ý nghĩa là: khoảng cách xa gần, gần xa; xa gần, ba bề bốn bên. Ví dụ : - 这两条路的远近差不多。 hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.. - 这里离市中心有十公里远近。 nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.. - 远近闻名。 xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
Ý nghĩa của 远近 khi là Danh từ
✪ khoảng cách xa gần
多远多近;远近的程度
- 这 两条路 的 远近 差不多
- hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.
- 这里 离 市中心 有 十公里 远近
- nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
✪ gần xa; xa gần
远处和近处
- 远近闻名
- xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
✪ ba bề bốn bên
各处; 处处
✪ đây đó
那个和这个; 双方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远近
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 远近闻名
- xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
- 远近 宗仰
- xa gần đều kính trọng
- 远亲近邻
- anh em trong họ ngoài làng.
- 远亲不如近邻
- bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 远 在 天涯 , 近在咫尺
- xa tận chân trời, gần trong gang tấc.
- 远在天边 , 近在眼前
- xa tận chân trời, gần ngay trước mắt.; người cần tìm ở ngay trước mắt.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 遐迩 驰名 ( 远近闻名 )
- tiếng tăm xa gần.
- 那 人 名气 大 , 远近闻名
- Người đó danh tiếng lớn, nổi tiếng xa gần.
- 脚步声 从 远处 渐渐 逼近
- tiếng bước chân từ xa dần dần gần lại
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 在 大多数 时间 里 , 远亲不如近邻
- Có nhiều lúc, bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 远近 风貌 , 历历在目
- cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.
- 这 两条路 的 远近 差不多
- hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 远大 的 事业 要 从切 近处 做起
- sự nghiệp to lớn bắt đầu từ những gì gần gũi nhất.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 这里 离 市中心 有 十公里 远近
- nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远近
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远近 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm近›
远›