Đọc nhanh: 进修 (tiến tu). Ý nghĩa là: học thêm; nâng cao; bồi dưỡng; bổ túc. Ví dụ : - 公司鼓励员工进修技能。 Công ty khuyến khích nhân viên bồi dưỡng kỹ năng.. - 她正在进修英语课程。 Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.. - 她决定进修硕士学位。 Cô ấy quyết định học nâng cao bằng thạc sĩ.
Ý nghĩa của 进修 khi là Động từ
✪ học thêm; nâng cao; bồi dưỡng; bổ túc
为提高业务水平而进一步学习
- 公司 鼓励 员工 进修 技能
- Công ty khuyến khích nhân viên bồi dưỡng kỹ năng.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 她 决定 进修 硕士学位
- Cô ấy quyết định học nâng cao bằng thạc sĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 进修
✪ 来/去/到/在 + Địa điểm + 进修
đến một địa điểm để học tập hoặc đào tạo thêm
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 她 去 上海 进修 英语
- Cô ấy đến Thượng Hải đểhọc nâng cao tiếng Anh.
✪ 进修 (+的) + Danh từ (生/班/学员/目的/时间/机会/办法/条件/人数)
học nâng cao hoặc học thêm về một chuyên ngành, lĩnh vực
- 进修班 让 你 提高 专业技能
- Lớp học nâng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- 进修生 每天 都 很 努力学习
- Sinh viên học nâng cao mỗi ngày đều chăm chỉ học tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进修
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 这份 稿件 需要 进一步 修改
- Bản thảo này cần sửa đổi thêm.
- 我们 需要 进行 定期 保修
- Chúng tôi cần tiến hành bảo trì định kỳ.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- 公司 鼓励 员工 进修 技能
- Công ty khuyến khích nhân viên bồi dưỡng kỹ năng.
- 作者 对 手稿 进行 了 多次 修改
- Tác giả đã sửa đổi bản thảo nhiều lần.
- 你 打算 去 哪里 进修 ?
- Bạn dự định bổ túc ở đâu?
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
- 她 决定 进修 硕士学位
- Cô ấy quyết định học nâng cao bằng thạc sĩ.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 基于 实际 情况 , 进行 了 修改
- Dựa trên tình huống thực tế, chúng tôi đã thực hiện điều chỉnh.
- 进修班 让 你 提高 专业技能
- Lớp học nâng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- 进修生 每天 都 很 努力学习
- Sinh viên học nâng cao mỗi ngày đều chăm chỉ học tập.
- 学校 的 修建 正在 进行 中
- Việc xây dựng trường học đang được tiến hành.
- 新桥 的 修建 将 按计划 进行
- Việc xây dựng cây cầu mới sẽ được tiến hành theo kế hoạch.
- 她 去 上海 进修 英语
- Cô ấy đến Thượng Hải đểhọc nâng cao tiếng Anh.
- 该店 停止 营业 进行 整修
- Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进修
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进修 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
进›