Đọc nhanh: 进出维修房 (tiến xuất duy tu phòng). Ý nghĩa là: phòng xuất;nhập hàng lỗi.
Ý nghĩa của 进出维修房 khi là Danh từ
✪ phòng xuất;nhập hàng lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出维修房
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 这份 稿件 需要 进一步 修改
- Bản thảo này cần sửa đổi thêm.
- 他 款步 走进 了 房间
- Anh ấy bước chầm chậm vào phòng.
- 维修中心
- trung tâm bảo trì.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进出维修房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进出维修房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
出›
房›
维›
进›