Đọc nhanh: 皮带运行 (bì đới vận hành). Ý nghĩa là: Vận hành băng tải.
Ý nghĩa của 皮带运行 khi là Từ điển
✪ Vận hành băng tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带运行
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 新年 带来 吉祥 福运
- Năm mới mang đến vận may tốt lành.
- 携带 行李
- Mang theo hành lý.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮带运行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮带运行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
皮›
行›
运›