迎合 yínghé

Từ hán việt: 【nghênh hợp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迎合" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghênh hợp). Ý nghĩa là: hùa theo; nói hùa theo; đón ý nói hùa; lựa ý hùa theo. Ví dụ : - 。 Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.. - 。 Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.. - 。 Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迎合 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迎合 khi là Động từ

hùa theo; nói hùa theo; đón ý nói hùa; lựa ý hùa theo

故意使自己的言语或举动适合别人的心意

Ví dụ:
  • - 迎合 yínghé 大家 dàjiā de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.

  • - 总是 zǒngshì 迎合 yínghé 朋友 péngyou de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.

  • - 不要 búyào 迎合 yínghé 别人 biérén de 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎合

  • - 合法斗争 héfǎdòuzhēng

    - đấu tranh hợp pháp

  • - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • - 合成橡胶 héchéngxiàngjiāo

    - cao su tổng hợp.

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 联合国 liánhéguó shì 联合国 liánhéguó 组织 zǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.

  • - 各国 gèguó 维护 wéihù 联合国 liánhéguó de 权威 quánwēi

    - Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.

  • - 联合国 liánhéguó 承认 chéngrèn 这个 zhègè 政府 zhèngfǔ

    - Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.

  • - 各国 gèguó 应当 yīngdāng 联合 liánhé 抗击 kàngjī 疫情 yìqíng

    - Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 联合公报 liánhégōngbào

    - thông cáo chung

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 适合 shìhé 国情 guóqíng

    - hợp tình hình trong nước

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 欢迎 huānyíng 来到 láidào 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó

    - Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

  • - 鸡精 jījīng shì 目前 mùqián 市场 shìchǎng shàng 倍受欢迎 bèishòuhuānyíng de 一种 yīzhǒng 复合 fùhé 调味料 tiáowèiliào

    - Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.

  • - 不要 búyào 迎合 yínghé 别人 biérén de 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.

  • - 不管 bùguǎn nín de 口味 kǒuwèi 消费 xiāofèi 预算 yùsuàn 如何 rúhé 香港 xiānggǎng de 餐馆 cānguǎn 总能 zǒngnéng 迎合 yínghé nín de 要求 yāoqiú

    - Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.

  • - 迎合 yínghé 大家 dàjiā de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.

  • - 总是 zǒngshì 迎合 yínghé 朋友 péngyou de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迎合

Hình ảnh minh họa cho từ 迎合

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迎合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao