Đọc nhanh: 迎合 (nghênh hợp). Ý nghĩa là: hùa theo; nói hùa theo; đón ý nói hùa; lựa ý hùa theo. Ví dụ : - 他迎合大家的想法。 Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.. - 他总是迎合朋友的意见。 Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.. - 不要迎合别人的想法。 Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.
Ý nghĩa của 迎合 khi là Động từ
✪ hùa theo; nói hùa theo; đón ý nói hùa; lựa ý hùa theo
故意使自己的言语或举动适合别人的心意
- 他 迎合 大家 的 想法
- Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.
- 他 总是 迎合 朋友 的 意见
- Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.
- 不要 迎合 别人 的 想法
- Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎合
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 不要 迎合 别人 的 想法
- Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 他 迎合 大家 的 想法
- Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.
- 他 总是 迎合 朋友 的 意见
- Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迎合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迎合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
迎›
xu nịnh; phụ hoạ; hùa theo; a dua; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếngđón nhận; đón tiếp; đón; nghênh tiếpnịnh nọt; nịnh hótbợ đỡ
hợp nhau; ăn ý; hợp ý; hợp ý nhauhợp; phù hợp
tương thích vớiđể tuân theođể phù hợp vớitương hợp
hợp nhau (tư tưởng, tình cảm...)