Đọc nhanh: 逢迎 (phùng nghênh). Ý nghĩa là: xu nịnh; phụ hoạ; hùa theo; a dua; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng, đón nhận; đón tiếp; đón; nghênh tiếp, nịnh nọt; nịnh hót. Ví dụ : - 百般逢迎 xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.. - 阿谀逢迎 a dua nịnh hót
Ý nghĩa của 逢迎 khi là Động từ
✪ xu nịnh; phụ hoạ; hùa theo; a dua; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
说话或做事故意迎合别人的心意 (含贬义)
- 百般 逢迎
- xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
✪ đón nhận; đón tiếp; đón; nghênh tiếp
敬辞, 迎接
✪ nịnh nọt; nịnh hót
用好听的话恭维人, 向人讨好
✪ bợ đỡ
趋附奉承
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逢迎
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 小 明 逢见 迷路 小孩
- Tiểu Minh gặp đứa trẻ bị lạc.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 遭逢 盛世
- gặp thời thịnh trị
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 孩子 们 昂昂 迎接
- Các em nhỏ hăng hái đón nhận.
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 第一版 很 受欢迎
- Lần xuất bản đầu tiên rất được yêu thích.
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 谁 将 兵 去 迎敌
- Ai dẫn quân đi nghênh địch.
- 百般 逢迎
- xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逢迎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逢迎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迎›
逢›