Đọc nhanh: 轮到你 (luân đáo nhĩ). Ý nghĩa là: Đến lượt bạn. Ví dụ : - 刚才我的发言是抛砖引玉,现在该轮到你 Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
Ý nghĩa của 轮到你 khi là Câu thường
✪ Đến lượt bạn
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮到你
- 啊 , 你 刚才 提到 谁 ?
- Hả, bạn vừa nhắc đến ai?
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 你 应该 得到 这份 荣誉
- Bạn xứng đáng nhận được vinh dự này.
- 你 伤到 哪儿 了 ?
- Bạn bị thương ở đâu?
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 欸 , 刚刚 我 看到 你 了
- À, vừa nãy tôi thấy bạn.
- 欸 , 你 怎么 又 迟到 了 ?
- Ôi trời, sao bạn lại đến muộn nữa?
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 原来 是 堵车 , 难怪 你 迟到 了
- Thì ra là kẹt xe, khó trách bạn đến trễ.
- 我 恨 你 到 死
- Tôi hận cô cho đến chết.
- 多谢 你们 的 周到 安排 !
- Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 请 你 按时 到达 会议室
- Vui lòng có mặt ở phòng họp đúng giờ.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 现在 轮到 你 发言 了
- Bây giờ đến lượt bạn phát biểu.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
- 再 等 一会儿 , 还 没轮 到 你 呢
- Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.
- 你 快 准备 好 , 马上 轮到 你 了
- Anh mau chuẩn bị, đến phiên anh ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮到你
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮到你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
到›
轮›