Đọc nhanh: 日你妈 (nhật nhĩ ma). Ý nghĩa là: xem 肏你 媽 | 肏你 妈.
Ý nghĩa của 日你妈 khi là Câu thường
✪ xem 肏你 媽 | 肏你 妈
see 肏你媽|肏你妈 [cào nǐ mā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日你妈
- 妈妈 , 我爱你
- Mẹ ơi, con yêu mẹ.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 你 这些 日子 是 怎么 挨 过来 的
- Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 妈咪 , 我爱你
- Mẹ ơi con yêu mẹ.
- 周日 我要 按时 赴约 , 不能 陪 你 了
- Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.
- 你 记得 换 点儿 日元
- Cậu nhớ đổi một ít tiền Nhật nhé.
- 对 了 , 明天 是 你 的 生日
- À đúng rồi, ngày mai là sinh nhật của bạn.
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 你 翻 日历 吧
- Bạn lật lịch đi.
- 屎 一把 、 尿 一把 , 大妈 才 把 你 拉扯 大
- hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 你别 做 白日梦
- Bạn đừng có nằm mơ giữa ban ngày.
- 大天白日 的 , 你 怎么 走 迷了路
- ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日你妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日你妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
妈›
日›