Đọc nhanh: 你父亲看中文书吗? (nhĩ phụ thân khán trung văn thư mạ). Ý nghĩa là: bố của bạn xem sách tiếng trung phải không.
Ý nghĩa của 你父亲看中文书吗? khi là Danh từ
✪ bố của bạn xem sách tiếng trung phải không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你父亲看中文书吗?
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 你 看过 《 家庭 菜谱 》 吗 ?
- Bạn đã xem sách dạy nấu ăn cho gia đình chưa?
- 你 能 想想 办法 看看 吗 ?
- Bạn có thể nghĩ xem có cách nào không?
- 你 知道 哪儿 卖中 文书 吗 ?
- Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?
- 你 如何 学习 中文 ?
- Bạn học tiếng Trung như thế nào?
- 谁 逼 你 学 中文 的 ?
- Ai ép mày học tiếng Trung?
- 这是 中学 课文 吗
- Đây là văn bản của cấp 2 đúng không?
- 你 看见 我 的 杯子 了 吗 ?
- Bạn có thấy cốc của tôi chưa?
- 那本书 , 你 找 出来 了 吗 ?
- Quyển sách ấy bạn tìm ra chưa?
- 你 射击 中 目标 了 吗 ?
- Anh có bắn trúng mục tiêu không?
- 你 喜欢 看 足球比赛 吗 ?
- Bạn có thích xem trận đấu bóng đá không?
- 你 试过 中药 吗 ?
- Bạn đã thử thuốc Đông y chưa?
- 你 喜欢 看电视 吗 ?
- Bạn thích xem ti vi chứ?
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 你 看过 脸 书上 的 新闻 吗 ?
- Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?
- 你 看过 我 的 相册 吗 ?
- Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 你 能 帮 我 看看 这个 文件 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi xem cái tài liệu này được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你父亲看中文书吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你父亲看中文书吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
书›
亲›
你›
吗›
文›
父›
看›