你父亲看中文书吗? nǐ fùqīn kàn zhòng wén shū ma?

Từ hán việt: 【nhĩ phụ thân khán trung văn thư mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你父亲看中文书吗?" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ? (nhĩ phụ thân khán trung văn thư mạ). Ý nghĩa là: bố của bạn xem sách tiếng trung phải không.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你父亲看中文书吗? khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 你父亲看中文书吗? khi là Danh từ

bố của bạn xem sách tiếng trung phải không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你父亲看中文书吗?

  • - 戴眼镜 dàiyǎnjìng néng 看见 kànjiàn ma

    - Không đeo kính cậu có thấy không?

  • - huì zuò 中式 zhōngshì 料理 liàolǐ ma

    - Bạn có biết nấu món Trung không?

  • - 目前 mùqián 拥有 yōngyǒu 一套 yītào 百科全书 bǎikēquánshū ma

    - Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?

  • - 看过 kànguò 家庭 jiātíng 菜谱 càipǔ ma

    - Bạn đã xem sách dạy nấu ăn cho gia đình chưa?

  • - néng 想想 xiǎngxiǎng 办法 bànfǎ 看看 kànkàn ma

    - Bạn có thể nghĩ xem có cách nào không?

  • - 知道 zhīdào 哪儿 nǎér 卖中 màizhōng 文书 wénshū ma

    - Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?

  • - 如何 rúhé 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Bạn học tiếng Trung như thế nào?

  • - shuí xué 中文 zhōngwén de

    - Ai ép mày học tiếng Trung?

  • - 这是 zhèshì 中学 zhōngxué 课文 kèwén ma

    - Đây là văn bản của cấp 2 đúng không?

  • - 看见 kànjiàn de 杯子 bēizi le ma

    - Bạn có thấy cốc của tôi chưa?

  • - 那本书 nàběnshū zhǎo 出来 chūlái le ma

    - Quyển sách ấy bạn tìm ra chưa?

  • - 射击 shèjī zhōng 目标 mùbiāo le ma

    - Anh có bắn trúng mục tiêu không?

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 足球比赛 zúqiúbǐsài ma

    - Bạn có thích xem trận đấu bóng đá không?

  • - 试过 shìguò 中药 zhōngyào ma

    - Bạn đã thử thuốc Đông y chưa?

  • - 喜欢 xǐhuan 看电视 kàndiànshì ma

    - Bạn thích xem ti vi chứ?

  • - 博物馆 bówùguǎn 看过 kànguò 展览 zhǎnlǎn ma

    - Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?

  • - 看过 kànguò liǎn 书上 shūshàng de 新闻 xīnwén ma

    - Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?

  • - 看过 kànguò de 相册 xiàngcè ma

    - Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

  • - 祖父 zǔfù shì zài 珍珠港 zhēnzhūgǎng 战争 zhànzhēng zhōng 牺牲 xīshēng de ma

    - Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?

  • - néng bāng 看看 kànkàn 这个 zhègè 文件 wénjiàn ma

    - Bạn có thể giúp tôi xem cái tài liệu này được không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你父亲看中文书吗?

Hình ảnh minh họa cho từ 你父亲看中文书吗?

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你父亲看中文书吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao