Đọc nhanh: 旋转行李传送带 (toàn chuyển hành lí truyền tống đới). Ý nghĩa là: băng chuyền, băng chuyền hành lý.
Ý nghĩa của 旋转行李传送带 khi là Danh từ
✪ băng chuyền
carousel
✪ băng chuyền hành lý
luggage conveyor belt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转行李传送带
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 同学们 替 他 送行
- Các bạn học tiễn anh ấy lên đường
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 警犬 用 鼻子 嗅 了 嗅 行李
- Cảnh khuyển dùng mũi ngửi ngửi hành lý.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 输送带
- băng tải.
- 传送带
- dây cua roa
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 这包 行李 很 轻
- Túi hành lý này rất nhẹ.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 携带 行李
- Mang theo hành lý.
- 爸爸 勒紧 了 行李箱 的 绑带
- Bố đã thít chặt dây buộc của vali.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 行李 带多 了 , 是 个 累赘
- hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.
- 我 可以 带 您 到 行李 寄存处 请 跟我来
- Tôi có thể đưa bạn đến chỗ gửi hành lý, hãy đi theo tôi.
- 他 煞 紧 了 行李 带
- Anh ấy đã thít chặt dây hành lý.
- 游客 携带 的 行李 太多 了
- Hành lý mà khách du lịch mang theo quá nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转行李传送带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转行李传送带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
带›
旋›
李›
行›
转›
送›