Đọc nhanh: 车场 (xa trường). Ý nghĩa là: bãi đỗ xe; nơi đậu xe; chỗ đậu xe. Ví dụ : - 这个超市附近有一个地下停车场。 Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.. - 在离开停车场之前, 我们鼓励了史密斯一家。 Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
Ý nghĩa của 车场 khi là Danh từ
✪ bãi đỗ xe; nơi đậu xe; chỗ đậu xe
停靠车辆的场地
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车场
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 今天 发生 一场 车祸
- Hôm nay xảy ra một vụ tai nạn xe.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 这个 停车场 的 地 很 不平
- Chỗ của bãi đỗ xe này rất gồ ghề.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 我们 坐车到 机场
- Chúng tôi đi xe đến sân bay.
- 我们 打车 去 机场 吧
- Chúng ta bắt xe đi sân bay đi.
- 消防车 赶到 了 现场
- Xe cứu hỏa đã đến hiện trường.
- 车赛 的 现场 很 刺激
- Cuộc đua xe rất thú vị.
- 这个 车场 的 车辆 由 他 一个 提调
- xe cộ trong bãi xe này do một mình anh ấy chỉ huy điều hành.
- 这个 出口 通向 停车场
- Lối ra này dẫn đến bãi đậu xe.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 这款 车 赢得 了 市场 青睐
- Chiếc xe này rất được thị trường ưa chuộng.
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
车›