Đọc nhanh: 起风 (khởi phong). Ý nghĩa là: giở gió. Ví dụ : - 刚才还好好的,现在突然刮起风来。 Ban nãy vẫn còn ổn, bây giờ đột nhiên có gió nổi lên.. - 一起风沙,天地都变得灰蒙蒙的。 gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.. - 又刮起风来了! Gió lại nổi lên rồi!
Ý nghĩa của 起风 khi là Động từ
✪ giở gió
- 刚才 还 好好 的 , 现在 突然 刮 起风 来
- Ban nãy vẫn còn ổn, bây giờ đột nhiên có gió nổi lên.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 又 刮 起风 来 了
- Gió lại nổi lên rồi!
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
- 既然 刮 起风 来 了 , 我们 就 不要 出去 吧
- Nếu như đã có gió nổi lên rồi, vậy chúng ta đừng ra ngoài nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起风
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 狂风 骤起 , 把 屋顶 吹 走 了
- Gió đột ngột nổi lên, thổi bay mái nhà.
- 如果 有风 , 风筝 就 能 飞起
- Nếu như có gió thì diều có thể bay.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 他 禁不起 风吹
- Anh ta không chịu được gió thổi.
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 闻风 兴起
- nghe tin liền nổi dậy.
- 半夜 光景 起 了 风
- khoảng nửa đêm có gió thổi.
- 想起 那次 海上 遇到 的 风暴 , 还 有些 后怕
- nghĩ lại lần gặp bão trên biển đó, vẫn còn sợ.
- 我们 聚在一起 来场 头脑 风暴 也 未尝不可
- Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.
- 秋风 吹起 了 飞蓬
- Gió thu thổi bay cây cỏ bồng.
- 风色 突然 变 了 , 由南 往北 刮 , 而且 风势 渐渐 大 起来 了
- hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm起›
风›