翻风 fān fēng

Từ hán việt: 【phiên phong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻风" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên phong). Ý nghĩa là: giở gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻风 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻风 khi là Động từ

giở gió

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻风

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - kàn 风色 fēngsè

    - xem tình thế

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 疾风 jífēng 迅雨 xùnyǔ

    - gió táp mưa sa.

  • - kuài zāi 风之疾 fēngzhījí

    - Nhanh quá, sức mạnh của gió.

  • - 防风林 fángfēnglín

    - rừng chắn gió

  • - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • - fēng 桌子 zhuōzi 覆翻 fùfān le

    - Gió đã lật đổ cái bàn.

  • - 风暴 fēngbào 覆翻 fùfān le 船只 chuánzhī

    - Cơn bão đã lật úp các con tàu.

  • - 这次 zhècì 风暴 fēngbào 过后 guòhòu de jiā dōu bèi 翻烂 fānlàn le

    - Sau cơn bão, ngôi nhà của anh ấy đã bị lật đổ nát rồi.

  • - 比起 bǐqǐ 顺风 shùnfēng gèng 喜欢 xǐhuan 逆风 nìfēng 翻盘 fānpán

    - So với thuận gió tôi càng thích trở mình ngược chiều gió

  • - biāo 风吹 fēngchuī fān le 桌子 zhuōzi

    - Gió cuồng đã lật đổ cái bàn.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻风

Hình ảnh minh họa cho từ 翻风

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao