Đọc nhanh: 赫然 (hách nhiên). Ý nghĩa là: thình lình; bất ngờ; bỗng nhiên; bỗng chốc; bỗng đâu; phút đâu, thịnh nộ; nổi giận; nổi cơn thịnh nộ; đùng đùng. Ví dụ : - 巨幅标语赫然在目。 tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.. - 一只猛虎赫然出现在观众面前。 một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.. - 赫然而怒 bỗng nổi cơn thịnh nộ
Ý nghĩa của 赫然 khi là Tính từ
✪ thình lình; bất ngờ; bỗng nhiên; bỗng chốc; bỗng đâu; phút đâu
形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
✪ thịnh nộ; nổi giận; nổi cơn thịnh nộ; đùng đùng
形容大怒
- 赫然而怒
- bỗng nổi cơn thịnh nộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫然
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 赫然而怒
- bỗng nổi cơn thịnh nộ
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赫然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赫然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
赫›