Đọc nhanh: 资格 (tư cách). Ý nghĩa là: tư cách, tuổi nghề; thâm niên. Ví dụ : - 你需要具备相关资格。 Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.. - 资格审核已经通过。 Đánh giá tư cách đã thông qua.. - 他有资格参加比赛。 Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
Ý nghĩa của 资格 khi là Danh từ
✪ tư cách
从事某种活动所应具备的条件、身份等
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tuổi nghề; thâm niên
由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份
- 他 因 资格 老而 当选 主席
- Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.
- 他 在 这里 资格 是 最 老 的
- Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.
So sánh, Phân biệt 资格 với từ khác
✪ 资格 vs 资历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资格
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 你 没有 获奖 的 资格
- Bạn không có tư cách để nhận giải.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 企业 资格 要 经过 有关 部门 检定
- Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 取消 参赛 资格
- mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 他 因 资格 老而 当选 主席
- Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.
- 导游 资格 检定考试
- Kỳ thi chứng chỉ hướng dẫn viên du lịch.
- 他 兼有 教师 和 医生 的 资格
- Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
资›