Đọc nhanh: 老资格 (lão tư các). Ý nghĩa là: cựu chiến binh.
Ý nghĩa của 老资格 khi là Danh từ
✪ cựu chiến binh
veteran
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老资格
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 他 被 老板 克扣 了 工资
- Anh ấy bị giám đốc cắt giảm lương.
- 老板 经常 扣 我 的 工资
- Ông chủ thường trừ lương tôi.
- 她 要 控 老板 拖欠工资
- Cô ấy muốn kiện ông chủ chậm trả lương.
- 老板 每月 准时 开 工资
- Ông chủ trả lương đúng hạn mỗi tháng.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 你 没有 获奖 的 资格
- Bạn không có tư cách để nhận giải.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
- 他 因 资格 老而 当选 主席
- Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.
- 他 在 这里 资格 是 最 老 的
- Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老资格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老资格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
老›
资›