Đọc nhanh: 资格赛 (tư các tái). Ý nghĩa là: vòng loại (trong thể thao).
Ý nghĩa của 资格赛 khi là Danh từ
✪ vòng loại (trong thể thao)
qualifying round (in sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资格赛
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 你 没有 获奖 的 资格
- Bạn không có tư cách để nhận giải.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 企业 资格 要 经过 有关 部门 检定
- Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 取消 参赛 资格
- mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 他 因 资格 老而 当选 主席
- Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.
- 导游 资格 检定考试
- Kỳ thi chứng chỉ hướng dẫn viên du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资格赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资格赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
资›
赛›