原子质量单位 yuánzǐ zhìliàng dānwèi

Từ hán việt: 【nguyên tử chất lượng đơn vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "原子质量单位" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguyên tử chất lượng đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị khối lượng nguyên tử (đơn vị đo khối lượng nguyên tử.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 原子质量单位 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 原子质量单位 khi là Danh từ

đơn vị khối lượng nguyên tử (đơn vị đo khối lượng nguyên tử.)

计量原子质量的单位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子质量单位

  • - 这是 zhèshì 浅析 qiǎnxī 监理 jiānlǐ 单位 dānwèi de 安全 ānquán 责任 zérèn

    - Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát

  • - 失眠 shīmián huì 影响 yǐngxiǎng 睡眠 shuìmián 质量 zhìliàng

    - Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

  • - 伏安 fúān 功率 gōnglǜ 单位 dānwèi 等于 děngyú 伏特 fútè 安培 ānpéi de 乘积 chéngjī 等于 děngyú 瓦特 wǎtè

    - Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.

  • - 这个 zhègè 电流 diànliú de 单位 dānwèi shì ān

    - Đơn vị của dòng điện này là ampe.

  • - 安排 ānpái 生活 shēnghuó yào 根据 gēnjù 量入为出 liàngrùwéichū de 原则 yuánzé

    - Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.

  • - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

  • - 这家 zhèjiā 鞋厂 xiéchǎng 生产 shēngchǎn 高质量 gāozhìliàng de 鞋子 xiézi

    - Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.

  • - 负责 fùzé 原产地 yuánchǎndì 证书 zhèngshū 协调 xiétiáo 实验室 shíyànshì de 相关 xiāngguān 质量 zhìliàng 证书 zhèngshū

    - Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.

  • - 法定 fǎdìng 计量单位 jìliàngdānwèi

    - đơn vị đo lường theo quy định

  • - 裂缝 lièfèng 漏水 lòushuǐ 表明 biǎomíng 房子 fángzi de 施工 shīgōng 质量 zhìliàng 不好 bùhǎo

    - Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.

  • - 实木 shímù 柜子 guìzi 质量 zhìliàng 非常 fēicháng hǎo

    - Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.

  • - 原子核 yuánzǐhé 具有 jùyǒu 巨大 jùdà 能量 néngliàng

    - Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.

  • - 力求 lìqiú 提高 tígāo 单位 dānwèi 面积 miànjī 产量 chǎnliàng

    - Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.

  • - zhè tiáo 链子 liànzi de 质量 zhìliàng 特别 tèbié hǎo hěn 结实 jiēshí

    - Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.

  • - 诚信 chéngxìn shì 价格不菲 jiàgébùfěi de 鞋子 xiézi 踏遍 tàbiàn 千山万水 qiānshānwànshuǐ 质量 zhìliàng yīng 永恒不变 yǒnghéngbùbiàn

    - Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .

  • - 为了 wèile 度量 dùliàng 物质 wùzhì 我们 wǒmen 必须 bìxū yǒu 重量 zhòngliàng 容积 róngjī 长度 chángdù de 单位 dānwèi

    - Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.

  • - 这个 zhègè 重量 zhòngliàng 单位 dānwèi hěn 常用 chángyòng

    - Đơn vị trọng lượng này rất phổ biến.

  • - 这种 zhèzhǒng 牌子 páizi de 化妆品 huàzhuāngpǐn 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Thương hiệu mỹ phẩm này có chất lượng tốt.

  • - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 天生丽质 tiānshēnglìzhì 容貌 róngmào 很妍 hěnyán

    - Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.

  • - de 作品 zuòpǐn 质量 zhìliàng hǎo 很多 hěnduō 人来 rénlái mǎi 真是 zhēnshi 酒香 jiǔxiāng 不怕 bùpà 巷子深 xiàngzishēn

    - Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 原子质量单位

Hình ảnh minh họa cho từ 原子质量单位

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原子质量单位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao