Đọc nhanh: 质量管理局 (chất lượng quản lí cục). Ý nghĩa là: Cục Quản lý chất lượng.
Ý nghĩa của 质量管理局 khi là Danh từ
✪ Cục Quản lý chất lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量管理局
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 失眠 会 影响 睡眠 质量
- Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 船长 管理局 在 呼叫 我们
- Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 这 价格 是 合情合理 的 , 因为 质量 极好
- Giá này là hợp lý vì chất lượng rất tốt.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质量管理局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质量管理局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
理›
管›
质›
量›