Đọc nhanh: 高质量 (cao chất lượng). Ý nghĩa là: chất lượng cao.
Ý nghĩa của 高质量 khi là Danh từ
✪ chất lượng cao
high quality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高质量
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 这家 鞋厂 生产 高质量 的 鞋子
- Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 应该 提高 你 的 翻译 质量
- Cần nâng cao chất lượng dịch của bạn.
- 公司 要 提高 产品质量
- Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 我们 要 提高 产品 的 质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 学校 提高 了 教学质量
- Trường học đã nâng cao chất lượng giảng dạy.
- 我们 努力提高 质量
- Chúng tôi cố gắng nâng cao chất lượng.
- 我们 致力于 提高质量
- Chúng tôi dốc sức nâng cao chất lượng.
- 这个 产品 的 质量 很 高
- Chất lượng của sản phẩm này là rất cao.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 质量 一律 很 高
- Chất lượng đều rất cao.
- 服务质量 有待 提高
- Chất lượng dịch vụ cần được nâng cao.
- 我们 要 提高 服务质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 它 固然 价格 高 , 但 质量 很 好
- Nó tuy đắt, nhưng chất lượng rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高质量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高质量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm质›
量›
高›