诋毁 dǐhuǐ

Từ hán việt: 【để huỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诋毁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (để huỷ). Ý nghĩa là: chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu; báng bổ; xỉa xói; xói móc. Ví dụ : - 。 bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诋毁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诋毁 khi là Động từ

chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu; báng bổ; xỉa xói; xói móc

毁谤;污蔑

Ví dụ:
  • - 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén 抬高自己 táigāozìjǐ

    - bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诋毁

  • - 一举 yījǔ 捣毁 dǎohuǐ 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.

  • - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • - 平毁 pínghuǐ 敌人 dírén de 封锁 fēngsuǒ gōu

    - phá huỷ công sự của địch。

  • - 暗恋 ànliàn shì 一种 yīzhǒng 自毁 zìhuǐ shì 一种 yīzhǒng 伟大 wěidà de 牺牲 xīshēng

    - Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.

  • - 仇恨 chóuhèn gǎn 有时 yǒushí huì 毁掉 huǐdiào 一个 yígè rén de 生活 shēnghuó

    - cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người

  • - 荒原 huāngyuán 荒凉 huāngliáng 贫瘠 pínjí huò 遭到 zāodào 毁坏 huǐhuài zhī 土地 tǔdì

    - Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.

  • - 销毁 xiāohuǐ 文件 wénjiàn

    - hủy văn kiện

  • - zǒng 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén

    - Anh ta luôn phỉ báng người khác.

  • - 捣毁 dǎohuǐ 土匪 tǔfěi de 老巢 lǎocháo

    - đập nát sào huyệt của bọn phỉ.

  • - xiǎng huǐ le 蒙娜丽莎 méngnàlìshā

    - Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?

  • - 恐怖分子 kǒngbùfènzi 扬言 yángyán yào 炸毁 zhàhuǐ 劫持 jiéchí de 客机 kèjī

    - Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.

  • - 残酷 cánkù de 战争 zhànzhēng 摧毁 cuīhuǐ le 家园 jiāyuán

    - Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.

  • - zhè 一带 yīdài 常有 chángyǒu 野兽 yěshòu 毁害 huǐhài 庄稼 zhuāngjia

    - ở vùng này có thú hoang phá hoại hoa màu.

  • - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • - 不许 bùxǔ 毁坏 huǐhuài 古迹 gǔjì

    - không nên phá hoại di tích

  • - 也许 yěxǔ 有个 yǒugè 办法 bànfǎ 炸毁 zhàhuǐ 城市 chéngshì

    - Có thể là một cách để làm nổ tung thành phố.

  • - 撕毁 sīhuǐ 画稿 huàgǎo

    - xé bỏ bản thảo bức hoạ.

  • - 诋毁 dǐhuǐ

    - chửi bới; chửi rủa

  • - 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén 抬高自己 táigāozìjǐ

    - bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.

  • - 不会 búhuì bāng 毁尸灭迹 huǐshīmièjì

    - Tôi sẽ không giúp cậu phi tang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诋毁

Hình ảnh minh họa cho từ 诋毁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诋毁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ
    • Nét bút:ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMHNE (竹一竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶フノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHVI (戈女竹女戈)
    • Bảng mã:U+8BCB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa